Có 2 kết quả:
高职 gāo zhí ㄍㄠ ㄓˊ • 高職 gāo zhí ㄍㄠ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) professional
(2) advanced
(3) senior
(2) advanced
(3) senior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) professional
(2) advanced
(3) senior
(2) advanced
(3) senior
Bình luận 0